Chi tiết sản phẩm
Chi tiết/Model |
Đ/vị |
DTN – 40 |
DTN – 63 |
DTN - 80 |
Điện áp vào |
V |
AC 380 |
||
Số pha |
|
1 |
||
Tần số |
Hz |
50 Hz |
||
Công suất |
KVA |
40 |
63 |
80 |
Dòng vào định mức |
A |
105 |
166 |
210 |
|
% |
20 |
||
Điện áp mạch hở |
V |
2.5 – 5 |
2.97 – 5.94 |
3.52 – 7.04 |
Độ mở rộng của điện cực hàn |
mm |
450 |
||
Hành trình của điện cực hàn |
Mm |
100 |
||
Lực ép của điên cực hà |
N |
3800 |
5900 |
5900 |
Độ dày phôi hàn |
mm |
3 + 3 |
3.5 + 3.5 |
4 + 4 |
Áp lực nén |
Mpa |
0.6 |
||
Lưu lượng nước làm mát |
lít/phút |
120 |
180 |
|
Trọng lượng |
kg |
260 |
310 |
320 |
Kích thước máy |
mm |
1020 x 500 x 1620 |
1100 x 580 x 1780 |