Chi tiết sản phẩm
Chi tiết/Model |
Đ/vi |
BX1 250 |
BX1 315 |
BX1 400 |
BX1 - 500 |
|
Điện áp vào |
V |
AC 220/380 |
|
|||
Số pha |
|
1 |
|
|||
Tần số |
Hz |
50/60 Hz |
|
|||
Công suất |
KVA |
23.2 |
30.3 |
39.5 |
50.4 |
|
Điện áp không tải |
V |
76 |
|
|||
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn |
A |
65 – 250 |
80 – 315 |
100 – 400 |
120 – 500 |
|
|
% |
35 |
|
|||
Đường kính que hàn sử dụng |
mm |
2 – 4 |
2 – 5 |
2 – 6 |
2 – 8 |
|
Trọng lượng |
Kg |
72 |
81 |
92 |
111 |
|
Kích thước máy |
mm |
52x42x69 |
64x48x77.5 |
64x48x77.5 |
64x48x77.5 |
|
Cấp cách điện |
|
H |
|
|||
Cấp bảo vệ |
|
IP22 |
|
|||
Cấu hình đồng bộ gồm: - Kìm hàn que + cáp hàn 05m. - Kìm mát + cáp mát 05m - Que hàn (05 que/máy). - Mũ hàn. |