Chi tiết sản phẩm
Chi tiết/Model |
Đ/vị |
VMAG – 350 |
VMAG - 500 |
Điện áp vào |
V |
AC 380 |
|
Số Pha |
|
3 |
|
Tần số |
Hz |
50/60 |
|
Công suất |
KVA |
13.7 |
24.5 |
Dòng vào định mức |
A |
21 |
37 |
Điện áp không tải |
V |
58 |
70 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn |
A |
60 – 350 |
60 – 500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn |
V |
17 – 32 |
17 – 39 |
|
% |
60 |
|
Hiệu suất làm việc |
% |
≥ 0.89 |
|
Hệ số công suất |
Cos φ |
0.87 |
|
Đường kính dây hàn |
Ø |
0.8 – 1.2 |
1.0 – 1.6 |
Loại dây sử dụng |
|
Dây đặc/dây lõi thuốc |
|
Kích thước máy |
mm |
576 x 297 x 574 |
636 x 322 x 584 |
Trọng lượng máy |
kg |
40 |
50 |
Cấp cách điện |
|
F |
|
Cấp bảo vệ |
|
IP23 |
|
Cấu hình đồng bộ gồm: - Mỏ hàn CO2, 3m. - Đồng hồ CO2 - Dây dẫn khí 3m. - Kẹp mát + cáp mát tiêu chuẩn. - Mũ hàn. - Phụ kiện sơ cua: Bép hàn (03 cái), Chụp khí ( 01 cái), Nối bép (01 cái). - Dây hàn 1.0: 15 kg. - Dây hàn 1.2: 15 kg - Chai khí CO2. |