Chi tiết sản phẩm
Chi tiết/Model |
Đ/vị |
WSM – 200 |
WSM – 315 |
WSM – 400 |
Điện áp vào |
V |
AC 220 |
AC 380 |
|
Số Pha |
|
1 |
3 |
|
Tần số |
Hz |
50/60 |
||
Công suất |
KVA |
4.5 |
9 |
13 |
Điện áp không tải |
V |
43 |
62 |
68 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn |
A |
10 – 200 |
10 – 315 |
10 – 400 |
Điện áp hàn |
V |
18 |
26 |
32 |
|
% |
60 |
||
Hiệu suất làm việc |
% |
85 |
||
Hệ số công suất |
Cos φ |
0.93 |
||
Thời gian cấp khí trước |
s |
1 ~ 10 |
1 ~ 10 |
1 ~ 10 |
Thời gian trễ khí sau hàn |
s |
1 ~ 10 |
1 ~ 10 |
1 ~ 10 |
Độ dày phôi làm việc |
mm |
0.3 – 8 |
0.3 – 15 |
0.3 – 20 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ARC |
A |
10 – 220 |
10 – 315 |
20 – 400 |
Thời gian tăng dòng |
s |
0 ~ 10 |
||
Thời gian giảm dòng |
s |
0 ~ 10 |
||
Tần số xung |
Hz |
MH 50 – 200 LH: 0.25 – 2.5 |
||
Độ rộng xung |
% |
10 – 90 |
||
Kích thước máy |
Mm |
480x205x355 |
480x205x355 |
560x335x420 |
Trọng lượng máy |
Kg |
15 |
32 |
35 |
Cấp bảo vệ |
|
IP23 |
||
Cấp cách điện |
|
F |
||
Cấu hình đồng bộ gồm: - Mỏ hàn TIG. - Đồng hồ Argon - Dây dẫn khí 3m. - Kìm hàn + cáp hàn 05m. - Kẹp mát + cáp mát 05 m. - Mũ hàn. - Phụ kiện sơ cua: Sứ bảo vệ (03 cái), Kẹp kim ( 02 cái), Chuôi hàn (01 cái), Kim hàn TIG, Que hàn. - Chai khí Argon. |