Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật chính
Chiều cao tâm máy: 230 mm
Đường kính tiện qua băng máy: 460 mm
Đường kính tiện qua khoảng chống: 640 mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao: 290 mm
Khoảng chống tâm: 1000 mm
Trục chính máy
Kiểu đầu trục chính: D1-6
Đường kính lỗ qua nòng trục chính: 56 mm
Tốc độ trục chính: 39-2800 vòng/ph
Số cấp tốc độ trục chính: 18 cấp
Bàn xe dao
Di chuyển qua bàn xe dao: 280 mm
Hành trình với đài dao trên: 120 mm
Ụ động
Đường kính nòng ụ động: 75 mm
Hành trình nòng ụ động: 170 mm
Kiểu côn nòng ụ động: MT#5
Băng máy
Chiều rộng băng máy: 350 mm
Khả năng cắt ren
Kiểu vít me: 4 T.P.I hoặc 6 mm/pitch
Dải cắt ren hệ mét: 0,5 – 7 mm/pitch (24 kiểu)
Dải cắt ren hệ Anh: 4 – 56 P.T.I(36 kiểu)
Dải cắt ren hệ Module: 0,25 – 3,5M (16 kiểu)
Dải cắt ren DP: 8 – 112P (36 kiểu)
Dải bước tiến dao
Dải tiến dao dọc: 0.06-0.88 mm/rev
Dải tiến dao ngang: 0.03-0.44 mm/rev
Động cơ
Động cơ trục chính: 7.5 HP
Động cơ tiến nhanh: 90 W
Động cơ bơm dung dịch trơn nguội: 1/8 HP
Trọng lượng máy
Trọng lượng máy: 2000 kg
Trọng lượng đóng gói: 2300 kg
Máy cắt dây | Trung tâm gia công CNC | Máy thử uốn |
Máy phay | Các máy khác | Máy điêu khắc gỗ CNC |
Máy điêu khắc khuôn mẫu |