Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Đường kính xoay tròn qua băng máy (tối đa): Þ410mm.
Đường kính xoay tròn qua bàn dao (tối đa): Þ230mm
Khoảng cách chống tâm: 750mm / 1000 mm / 1500 mm
Đường kính gia công trong băng lõm(tối đa): Þ640mm
Chiều rộng của băng máy: 300 mm
Đầu trục chính: D6
Đường kính lỗ trục chính: Þ52mm
Độ côn lỗ trục chính: M 6
Tốc độ quay của trục chính: 32-2000vòng/phút
Phạm vi tiện ren hệ inch: 2~56 TPI
Phạm vi tiện ren hệ mét: 0.5-14mm
Phạm vi tiện ren Module: 0.5~14mm
Phạm vi tiện ren pitsơ: 2~56D.P
Phạm vi bước tiến trục Z: 0.06~0.82mm/vòng ( 0.002’’~0.032’’/r )
Phạm vi bước tiến trục Y: 0.017~0.242mm/vòng ( 0.0007’’~0.0095’’/r )
Đường kính vít dẫn: Þ36mm
Bước ren vít me: 6mm
Độ côn nòng ụ động: M4
Hành trình nòng ụ động: 150 mm
Đường kính nòng ụ động: Þ60 mm
Công suất motor chính: 3/4.5kw (4/6 HP)
Công suất motor làm mát: 90 w (0.125 HP)
Máy cắt dây | Trung tâm gia công CNC | Máy thử uốn |
Máy phay | Các máy khác | Máy điêu khắc gỗ CNC |
Máy điêu khắc khuôn mẫu |