Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật chính
Đường kính tiện qua băng: 330mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao: 195mm
Đường kính tiện trên phần lõm: 490mm
Khoảng cách giữa hai tâm: 1000mm
Chiều rộng băng máy: 190mm
Lỗ trục chính: Æ40
Mũi trục chính: D1-4 CAMLOCK
Độ côn mũi trục chính: MT5
Độ côn ụ động: MT3
Số cấp tốc độ: 9 cấp
Phạm vi tốc độ trục chính: 82-2000v/phút
Động cơ chính: 3HP
Động cơ làm mát: 1/8HP
Hành trình ụ động: 110mm
Hành trình trượt ngang: 175mm
Phạm vi cắt ren theo hệ mét: 0.4-7mm (30kiểu)
Phạm vi cắt ren theo hệ inch: 4~56T.P.I (32kiểu)
Bước tiến dao dọc: 0.68-0.936mm/v
Bước tiến dao ngang: 0.34-0.468mm/v
Trọng lượng máy: 600kg
Kích thước (LxWxH): 1855x762x1473mm
Phụ kiện tiêu chuẩn
Thân máy chính
Tấm mặt trước 10”
Luynet tĩnh
Luynet động
Động cơ 3HP 3pha
Bệ máy
Phanh chân
Dụng cụ làm mát
Bánh răng thay thế
Hộp dụng cụ và dụng cụ
Hướng dẫn sử dụng
Mâm cặp 3 chấu 6”
Bộ hiển thị số 2 trục (DRO on 2 axis)
Máy cắt dây | Trung tâm gia công CNC | Máy thử uốn |
Máy phay | Các máy khác | Máy điêu khắc gỗ CNC |
Máy điêu khắc khuôn mẫu |