Chi tiết sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật: |
Cách đo: Phản xạ quang học |
Cảm ứng: Đi ốt (diode) cảm ứng quang học |
Công suất hoạt động: |
60 mẫu/giờ ở chế độ đo đơn lẻ |
120 mẫu/giờ ở chế độ đo liên tục |
Bộ nhớ: 2000 kết quả các lần đo gần nhất |
Thời gian chờ que lên màu (ủ): 60 giây |
Bước sóng của đi ốt phát sáng đơn sắc (LED): 525 nm và 635 nm |
Cổng kết nối máy tính: Cổng chuẩn RS232C, Cổng USB |
Cổng kết nối 25-pin với máy in ngoài |
Cổng kết nối với đầu đọc mã vạch |
Ngôn ngữ máy: Tiếng Anh và một số ngôn ngữ khác |
Điều kiện làm việc: 0- 40oC. Độ ẩm < 85% |
Điều kiện làm việc tối ưu nhất: 15-30oC. Độ ẩm < 75% |
Điện nguồn: 100-240 V, AC, 50/60 Hz, 35W |
Trọng lượng: 2,6 kg |
Kích thước máy (LxRxH): 27,2 x 26,9 x 14,6 cm |
Kích thước màn hình (RxH): 10,8 x 5,7 cm |
Phân tích được 11 thành phần sau: |
1 Leukocytes (LEU) |
2 Nitrite (NIT) |
3 Urobilinogen (URO) |
4 Protein (PRO) |
5 pH |
6 Blood (BLD) |
7 Specific Gravity (SG) |
8 Ketone (KET) |
9 Bilirubin (BIL) |
10 Glucose (GLU) |
11 Ascorbic Acid (VC) |