Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Hành trình trục X 846 mm
Hành trình trục Y 635 mm
Hành trình trục Z 438 MM
Khoảng cách từ bàn tới cuối trục chính 100 – 538 mm
Khoảng cách từ cột trước tới tâm trục chính 635 mm
Bàn máy
Kích thước mặt bàn làm việc Ø350 mm
Trọng lượng lớn nhất của vật gia công 120 Kg
Kích thước rãnh chữ T: 12
Trục chính
Tốc độ trục chính 10000 vòng/phút
Mũi trục chính 7/24 Taper
Tỷ lệ truyền động 1:1
Mô men trục chính 95.4 Nm
Kiểu truyền động H.T.D Belt (Đai)
Lượng tiến dao
Tiến dao nhanh X/Y/Z 36/36/36 m/phút
Tốc độc cắt 10 m/phút
Bộ thay dao tự động
Kiểu ARM
Chuôi dao BT 40
Khả năng lưu giữ dao của đài dao 24 dao
Động cơ
Động cơ trục chính 18 KW
Động cơ trục X 3 KW
Động cơ trục Y 3 KW
Động cơ trục Z 4 KW
Động cơ xoay: 1.6 KW
Động cơ nghiêng 4 KW
Thông số khác
Độ chính xác vị trí X/Y/Z 0.01/1000; 0.01/1000; 0.01/1000 mm
Độ chính xác lặp lại X/Y/Z 0.007/1000, 0.007/1000, 0.007/1000 mm
Kích thước máy
Chiều cao máy 2819 mm
Diện tích sàn đặt máy 3420 x 2200 mm
Tổng trọng lượng máy 6800 Kg
Bộ điều khiển
- Bộ điều khiển Fanuc Oi-MD
- Màn hình LCD 8.4"
- Động cơ trục chính 18.5 KW
- Động cơ servo 3 trục 3/3/4 KW
- Động cơ quay bàn 1.6 KW
- Động cơ nghiêng bàn 4 KW
- Biến áp 380V/50HZ/3Ph
- Bộ nhớ 1280 M
- Chức năng Ethernet
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Trục chính tốc độ 60-10000 Rpm + Bộ làm mát dầu
- Đài thay dao tự động loại ARM, 24 dao
- Bàn xoay và lật nghiêng đường kính 210 mm
(Góc nghiêng -30 đến 120 độ - Độ phân giải 0.001 độ)
- Hệ thống làm mát và súng làm mát
- Hệ thống lọc khí và quạt gió bên trong trục chính
- Băng tải phoi
- Bộ Tarô cứng
- Hệ thống bôi trơn trung tâm
- Điều khiển từ xa MPG
- Bộ trao đổi nhiệt
- Dụng cụ lắp đặt hiệu chỉnh tiêu chuẩn
- Giao diện RS-232
Máy cắt dây | Máy thử uốn | Máy tiện |
Máy phay | Các máy khác | Máy điêu khắc gỗ CNC |
Máy điêu khắc khuôn mẫu |