Chi tiết sản phẩm
| Kích thước của máy: 2170x1740x2345 mm |
| Trọng lượng thân máy: 2500Kg |
| Kích thước bàn làm việc: 820x500 mm |
| Khoảng cách giữa bàn làm việc và sàn: 930 mm |
| Hành trình X/Y (khoảng di chuyển): 550x 400mm |
| Hành trình U/V: 36x36mm |
| Hành trình Z: 350 mobile |
| Kích thước bể làm việc: 1200x700 mm |
| Khối lượng tối đa của phôi gia công: 1000kg |
| Kích thước tối đa của phôi gia công: 1200x700x400 mm |
| Vít me bi của trục X/Y: Ф32, Khoảng bulong: 4mm |
| Động cơ (UV): Động cơ 2 phase |
| Cấu trúc dẫn động dây |
| Động cơ: Động cơ điện xoay chiều |
| Vận tốc dây: 4 cấp |
| Chế độ thắt dây: Tự động |
| Chế độ tải dây: Tự động/ Thủ công |
| Kích thước cho phép của dây: Φ0.12~0.20 |
| Kiểm soát sức căng của dây: Căng liên tục (Không thay đổi sức căng) |
| Bồn nước |
| Kích thước bồn nước: 840x425 mm |
| Thể tích chứa của bồn nước: 120 L |
| Công suất bơm nước: 0.37 Kw |
| CNC |
| Hệ thống điều khiển: Hệ thống IPC và CPU |
| Hệ điều hành: Window XP |
| Ổ cứng (SSD): 64GB |
| Màn hình hiển thị: 15 inch LCD |
| Chương trình: Automatically/ manual,program in machining |
| Phần mềm hỗ trợ: Novick CAD/CAM |
| Phụ kiện đồng bộ đi kèm |
| CNC chính xác đối ứng Dây cắt EDM : 01 bộ |
| Đèn làm việc: 01 bộ |
| Cầu cố định: 01 bộ |
| Phụ kiện hộp: 01 bộ |
| Chất điện môi: 01 bộ |
| Chân máy: 01 bộ |
| Tủ CNC: 01 tủ |
| Crank to turn wire container wheel |
| HY8310.23-T (Tay quay thay dây) |
| Short bolt M8x120-Q/GB953 (bu long ngắn) |
| Long bolt M8x220-Q/GB953 (Bu long dài) |
| Screws M8x40/GB70 (Vít) |
| Screws M8x70/GB70 (Vít) |
| Nut M8/GB6170 (Nút bịt) |
| Washer 8/GB97 (thiết bị vệ sinh) |
| Bolt GB819 M4X10 (bu long) |
| Spurt board |
| Pressure plate (tấm áp lực) |
| Wire-alignment device DF55-J50A (thiết bị chỉnh dây) |
| Machine feet (Chân máy) |
| Test-cut part (phần cắt thử) |
| Molybdenum wire 0.18mm (dây Molybdenum) |
| Ointment special used in WEDM DIC206 10KG (Mỡ đặc biệt) |
| Tools for replace the wire wheel (dụng cụ thay bánh xe) |
| Fuse Ф5x20/5A (Cầu chì) |
| Tools bag (túi dụng cụ) |
| Plastic bag 100X280 (túi nhựa) |
| Heavy block (Khối mẫu ) |
| Flush components (các thành phần của phần xả) |
| Tài liệu kỹ thuật |
| Hướng dẫn vận hành: 01 bộ |
| Hướng dẫn sử dụng NOVICKCAD: 01 bộ |
| Bản vẽ bảo trì: 01 bộ |
| Hướng dẫn về an toàn và cài đặt: 01 bộ |
| Giấy chứng nhận độ chính xác AR55-MA: 01 bộ |
| Danh sách đóng gói (Packing list): 01 bộ |
| Tệp cơ khí (Mechanical file): 01 bộ |