Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật: |
-Đầu hút: 65mm |
-Đầu xả: 40 or 65mm |
-Tốc độ quay cực đại: 3600 RPM |
-Nhiên liệu tiêu thụ: 7750ml;3500s |
-Bộ đánh lửa: NO.10C 255; NO.20C255 |
-Kiểu động cơ: Động cơ xăng làm lạnh bằng khí |
-Hành trình xilanh: 75,5x70 |
- Dung tích xả: 627cc |
-Công suất: 23 HP (17,2KW) |
-Kiểu bugi: Điện |
-Kiểu khởi động: Điện/dậy giật |
-Nhiên liệu: Xăng |
-Dung lượng dầu:1,7lit |
-Kích thước tiêu chuẩn: 400x406x438mm |
-Trọng lượng khô 35kg |
Thông số máy bơm chữa cháy siêu cao áp |
-Khả năng phun xa: ~40m |
-Chất lỏng: nước |
-Nhiệt độ: 250C |
-Lưu lượng phun trung bình: 0-285 lít/phút |
-Áp suất trung bình: 0-25 bar |
-Áp suất xả: 20kg/cm2.G |
-Áp suất hút: -0.3 đến -0.9kg/cm2.G |
-Chiều sâu hút tối đa: 9,7m |
-Chiều dài ống cứu hỏa tối đa: 1000m |
-DĐộ cao làm việc: 200m so với mặt đất |
-Trọng lượng toàn phần: 270kg |
-Kích thước tổng thể: 850 x 1520 x 1200mm |
- Áp suất đầu phun: 5 bar |
-Lưu lượng tại đầu phun: 212 lít/phút |
-Vận tốc di chuyển max: 8km/h |
-Góc leo dốc: 0~300C |
Phụ kiện đi theo máy gồm có: |
Ống hút |
Bộ lọc |
Nguồn xả |
Vòi chữa cháy(15m) |
Vòi phun |
Súng xả |
Lục lăng |
Buri đánh lửa |
Ắc quy |
Sách hướng dẫn sử dụng |
Nhãn hiệu động cơ |
Dây sạc pin |